Thông tin đội ngũ
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Hình thức tuyển dụng |
Trình độ đào tạo |
Ghi chú |
||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) |
TS
|
ThS |
ĐH |
CĐ |
TCCN |
Dưới TCCN |
||||
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
86 |
81 |
5 |
|
34 |
44 |
1 |
3 |
4 |
Đang học Ths:4 |
I |
Giáo viên |
68 |
68 |
0 |
|
32 |
36 |
|
|
|
|
|
Trong đó số giáo viên dạy môn: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Toán |
11 |
11 |
|
|
8 |
3 |
|
|
|
|
2 |
Vật lý |
7 |
7 |
|
|
2 |
5 |
|
|
|
|
3 |
Hóa học |
7 |
7 |
|
|
4 |
3 |
|
|
|
Đang hoc Th sĩ 1 |
4 |
Sinh học |
4 |
4 |
|
|
3 |
1 |
|
|
|
|
5 |
Tin học |
3 |
3 |
|
|
|
3 |
|
|
|
|
6 |
Ngữ văn |
9 |
9 |
|
|
3 |
6 |
|
|
|
Đang học Ths:1 |
7 |
Lịch sử |
4 |
4 |
|
|
2 |
2 |
|
|
|
|
8 |
Địa lý |
3 |
3 |
|
|
2 |
1 |
|
|
|
|
9 |
Tiếng Anh |
9 |
9 |
|
|
6 |
3 |
|
|
|
Đang hoc Th sĩ 1 |
10 |
Tiếng Pháp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Công nghệ |
3 |
3 |
|
|
1 |
2 |
|
|
|
|
12 |
Hướng nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
GDCD |
2 |
2 |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
14 |
Thể dục |
6 |
6 |
|
|
1 |
5 |
|
|
|
|
15 |
Trung quốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Cán bộ quản lý |
3 |
3 |
|
|
2 |
1 |
|
|
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
Đang hoc Th sĩ 1 |
2 |
Phó hiệu trưởng |
2 |
2 |
|
|
2 |
|
|
|
|
Đang hoc NCSĩ 1 |
III |
Nhân viên |
15 |
10 |
5 |
|
|
7 |
1 |
3 |
4 |
|
1 |
Nhân viên văn thư |
1 |
BC 1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
2 |
Nhân viên kế toán |
1 |
BC 1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
3 |
Thủ quĩ |
1 |
BC 01 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
4 |
Nhân viên y tế |
1 |
BC 01 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
5 |
Nhân viên thư viện |
1 |
BC 01 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
6 |
Nhân viên khác |
5 |
BC 3 |
2 |
|
|
4 |
|
|
1 |
|
7 |
Giáo vụ |
2 |
BC 02 |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
8 |
Bảo vệ |
3 |
|
3 |
|
|
|
|
|
3 |
|