TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2014-2015
Buổi/Thứ/Ngày/ Tuần |
Tiết |
Môn học |
C.Trình/S.lớp |
Số hs/ S.phòng |
Phân công coi kiểm tra |
Tuần 2 - 25/8/2014 |
TKB |
Ngữ văn 10 (2 t) |
Chuyên |
33/1 |
GV dạy lớp |
Ngữ văn 12 |
Chuẩn(6 l) |
34/1 |
GV dạy lớp |
||
Tuần 3 - 01/9/2014 |
Ngữ văn 11(2 t) |
Chuyên |
28/1 |
GV dạy lớp |
|
Tuần 4 T.Sáu - 12/9/2014 |
5 |
Vật lý 12 |
Chuyên, NC (3 l) |
103/4 |
Lý(4) |
Tuần 5 |
TKB |
Hóa học học 10 |
Chuyên |
35/1 |
GV dạy lớp |
T.Anh 12 |
Chuyên |
34/1 |
GV dạy lớp |
||
Tuần 5 T.Sáu 19/9/2014 |
5 |
Hóa học11 |
Chuẩn (4 l) |
128/5 |
Hóa (5) |
Tuần 6 T.Sáu 26/9/2014 |
5 |
Hóa học 10 |
Chuẩn (7 l) |
215/9 |
Hóa (6), Sử (4) Địa(3), Toán(1) |
Hóa học 12 |
NC, chuyên (3 l) |
104/4 |
|||
Tuần 6 |
TKB |
Giải tích 12 |
Chuyên |
34/1 |
GV dạy lớp |
Tuần 7 T.Tư 01/10/2014 |
5 |
Hóa học 11 |
Chuyên,NC (3 l) |
127/5 |
Hóa (7), T.Anh(8) |
T.Anh 10 |
Chuẩn(7 l) |
215/9 |
|||
TKB |
Ngữ văn 10(2 t) |
Chuẩn,NC |
217/7 |
GV dạy lớp |
|
Tuần 7 T.Sáu 3/10/2014 |
5 |
Đại số 10 |
Chuẩn(7 l) |
215/9 |
Toán(10), Hóa (5) |
Hóa học 12 |
Chuẩn (4 l) |
134/5 |
|||
Tuần 8 T.Tư - 08/10/2014 |
5 |
Vật lý 10 |
Chuẩn (7 l) |
216/9 |
Lý(7), Sinh (3), Sừ(1),Anh(8),Địa (3) |
Sinh học 11 |
NC(2 l) |
92/4 |
|||
T.Anh 12 |
Chuẩn (6 l) |
204/8 |
|||
Tuần 8 T.Sáu - 10/10/2014 |
5 |
Lịch sử 12 |
Chuẩn (7 l) |
238/7 (*) |
Sử(4), Địa(3), Anh(8) |
T.Anh 11 |
Chuẩn (5 l) |
172/7 |
|||
Tuần 8 |
TKB |
Ngữ văn 12( 2t) |
Chuyên |
34/1 |
GV dạy lớp |
Tuần 9 |
TKB |
Ngữ văn 11( 2 t) |
Chuẩn (6 l) |
227 |
GV dạy lớp |
Đại số 10 |
Chuyên |
35 |
GV dạy lớp |
||
Vật lý 10 |
Chuyên |
34/1 |
GV dạy lớp |
||
Hình học 12 |
Chuyên |
34/1 |
GV dạy lớp |
||
T.Anh 11 |
Thí điểm |
83/2 |
GV dạy lớp |
||
Tuần 9 T.Tư - 15/10/2014 |
5 |
Địa lý 10 |
Chuẩn (8 l) |
250/10 |
Địa(3), Toán(10), Sinh(4), Sử(4), Anh(6) |
Đại số 11 |
Chuẩn, NC(6l) |
221/9 |
|||
Sinh học 12 |
Chuẩn (5l) |
167/7 |
|||
Tuần 9 T.Sáu -17/10/2014 |
5 |
Sinh học 11 |
Chuẩn (5 l) |
163/7 |
Toán(10), Sinh (4), Địa (2) |
Giải tích 12 |
Chuẩn, NC(6 l) |
204/8 |
|||
Tuần 10
|
TKB |
Hình học 10 |
Chuyên |
35 |
GV dạy lớp |
Ngữ văn 11(2t) |
Chuyên |
28 |
GV dạy lớp |
||
Sinh học 10 |
Chuyên |
23 |
GV dạy lớp |
||
T.Anh 10 |
Thí điểm |
35 |
GV dạy lớp |
||
T.Anh 12 |
Chuyên |
34 |
GV dạy lớp |
||
Tuần 10 T.Tư 22/10/201 |
5 |
Địa lý11 |
Chuẩn (7 l) |
255/10 |
Địa(3), Sử(4), Sinh (4), Toán(3) |
Sinh học12 |
NC(2l) |
71/3 |
|||
Tuần 10 T.Sáu -24/10/2014 |
5 |
Địa lý12 |
Chuẩn (7l) |
238/7(*) |
Địa (3) , Sử(4), Hóa(6) |
Hóa học 11 |
Chuẩn (4 l) |
128/5 |
|||
Tuần 11 T.Tư - 29/10/2014 |
5 |
Hóa học 10 |
Chuẩn (7 l) |
215/9 |
Hóa(6), Sử(4), Địa(3), Sinh (4), Toán(3) |
Lịch sử 11 |
Chuẩn (7 l) |
255/10 |
|||
Tuần 11 T.Sáu - 31/10/2014 |
5 |
Vật lý 12 |
Chuẩn(4 l) |
135/6 |
Hóa (6), Sử(3), Địa(3), Sinh (2), Lý(7) |
Lịch sử 10 |
Chuẩn (8 l) |
250/10 |
|||
Hóa học 12 |
Chuyên, NC (3 l) |
105/4 |
|||
Tuần 11 |
TKB |
Ngữ văn 12 |
Chuẩn (6 l) |
204 |
GV dạy lớp |
Đại số 11 |
Chuyên |
34 |
GV dạy lớp |
||
Tuần 12 |
Hóa học 10 |
Chuyên |
35 |
GV dạy lớp |
|
Tuần 12 T.Tư - 5/11/2014 |
5 |
Vật lý 12 |
NC, chuyên (3 l) |
103/4 |
Lý(4) |
Tuần 12 T.Sáu - 07/11/2014 |
5 |
Vật lý 11 |
Ch, chuyên (5 l) |
163/7 |
Lý(7), Toán(9) |
Hình học 12 |
Chuẩn, NC(6 l) |
204/8 |
|||
Tuần 13 T.Tư 12/11/2014 |
5 |
Hóa học 12 |
Chuẩn (4 l) |
134/5 |
Hóa (5), Lý(4) |
Vật lý 11 |
NC (2 l) |
92/4 |
|||
Tuần 13 T.Sáu -14/11/2014 |
5 |
T.Anh 11 |
Chuẩn (5 l) |
172/7 |
Địa(3), Sinh (4), Sử(4), Anh(6) |
Sinh học10 |
Chuẩn(7 l) |
227/9 |
|||
Tuần 14 |
TKB |
Ngữ văn 12( 2 t) |
Chuyên |
34/1 |
GV dạy lớp |
T.Anh 12 |
Chuyên |
34 |
GV dạy lớp |
||
Tuần 14 T.Tư - 29/10/2014 |
5 |
Hóa học 11 |
Chuyên, NC(3l) |
121/4 |
Hóa(6), T.Anh(8) |
T.Anh 10 |
Chuẩn(7 l) |
215/9 |
|||
Tuần 14 T.Sáu -31/10/2014 |
5 |
Hình học 11 |
Chuẩn, NC(6 l) |
221/9 |
Toán(10), Anh(8) Văn(8) |
T.Anh 12 |
Chuẩn (6 l) |
204/8 |
|||
Đại số 10 |
Chuẩn, NC(7 l) |
215/9 |
|||
Tuần 15 |
TKB |
Hình học 11 |
Chuyên |
34 |
GV dạy lớp |
Giải tích 12 |
Chuyên |
34/1 |
GV dạy lớp |
||
Tuần 15 T.Tư -26/11/2014 |
5 |
Đại số 11 |
Chuẩn, NC(6l) |
221/9 |
Toán(10) |
Tuần 15 T.Sáu -28/11/2014 |
5 |
Giải tích 12 |
Chuẩn, NC(6 l) |
204/8 |
Toán(10), Văn(8) |
Hình học 10 |
Chuẩn, NC(7 l) |
215/9 |
|||
Tuần 16 01/12/2014 |
TKB |
T.Anh 10 |
Thí điểm |
35/1 |
GV dạy lớp |
Đại số 10 |
Chuyên |
35/1 |
GV dạy lớp |
||
Đại số 11 |
Chuyên |
35/1 |
GV dạy lớp |
||
T.Anh 11 |
Thí điểm |
83/2 |
GV dạy lớp |
Lưu ý:(*) : Học sinh ngồi theo lớp Điều chỉnh ngày 13 tháng 9 năm 2014
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Phạm Văn Phú