Buổi/Thứ/Ngày/ Tuần |
Tiết |
Môn học |
C.Trình/S.lớp |
Số hs/ S.phòng |
Phân công coi kiểm tra |
Tuần 24 T.Sáu - 30/01/2015 |
5 |
T.Anh 12 |
Cả khối |
238/10 |
Sử 4, Địa 3, Anh 8, Sinh-NN 3, Lý-CN 2 |
Địa lý 10 |
Chuẩn (8l) |
250/10 |
|||
Tuần 25 T.Tư - 04/02/2015 |
5 |
Hóa học 11 |
Chuyên, Nâng cao (3 l) |
127/5 |
Hóa 5 |
T.Sáu - 06/02/2015 |
5 |
Đại số 11 |
Chuyên, Nâng cao (3l) |
124/5 |
Toán 9, Hóa 6, |
Hóa học 10 |
Chuyên, Chuẩn (8 l) |
250/10 |
|||
Tuần 26 T.Tư - 11/02/2015 |
5 |
T.Anh 11 |
Chuẩn (5 l) |
172/7 |
Anh 8 |
T.Sáu - 13/02/2015 |
5 |
T.Anh 10 |
Chuẩn (7 l) |
215/9 |
Anh 8, Toán 6, Hóa 5, |
Hóa học 11 |
Chuẩn (4 l) |
128/5 |
|||
Giải tích 12 |
Chuẩn (4l) |
133/4 |
|||
Tuần 27 T.Tư - 4/03/2015 |
5 |
Lịch sử 10 |
Chuẩn (8 l) |
250/10 |
Sử 4, Địa 3, Anh 8 |
T.Sáu -06/3/2015 |
5 |
Vật lý 11 |
Cả khối (7l) |
254/10 |
Lý –CN7, Sinh 3 |
Tuần 28 T.Tư - 11/3/2015 |
5 |
Địa lý 11 |
Chuẩn (7 l) |
254/10 |
Sử 4, Địa 3, Văn 4 |
T.Sáu -13/3/2015 |
5 |
Đại số 11 |
Chuẩn (4 l) |
129/5 |
Lý –CN7, Toán 8 |
Vật lý 10 |
Cả khối (8 l) |
250/10 |
|||
Tuần 29 T.Tư -18/3/2015 |
5 |
Lịch sử 11 |
Chuẩn (7 l) |
255/10 |
Sử 4, Địa 3, Anh 4 |
T.Sáu - 20/3/2015 |
5 |
Sinh học 11 |
Cả khối (7 l) |
253/10 |
Sinh - NN4, Toán 11, Anh 4, Sử 2 |
Đại số 10 |
Cả khối( 8 l) |
250/10 |
|||
Tuần 30 T.Tư - 25/3/2015 |
5 |
Sinh học 10 |
Chuẩn (7 l) |
227/9 |
Sinh - NN 5, Hóa 6, Địa 2 |
Hóa học 11 |
Chuyên, Nâng cao (3l) |
121/4 |
|||
T.Sáu - 27/3/2015 |
5 |
Giải tích 12 |
Nâng cao,Chuẩn (6l) |
204/8 |
Toán 8 |
Tuần 31 T.Tư - 01/4/2015 |
5 |
Vật lý 11 |
Nâng cao (3 l) |
103/4 |
Lý-CN6 6, Toán 11, Hóa 6 |
Hóa học 10 |
Cả khối (8 l) |
250/10 |
|||
T.Anh 12 |
Chuẩn (6 l) |
204/8 |
|||
T.Sáu - 03/4/2015 |
5 |
T.Anh 11 |
Chuẩn (5 l) |
172/7 |
Anh 8, Toán 8 |
Hình học 12 |
Nâng cao,Chuẩn (6l) |
204/8 |
|||
Tuần 32 T.Tư 08/4/2015 |
5 |
Giải tích 11 |
Nâng cao (2 l) |
90/4 |
Toán 4 |
T.Năm -9/4/2015 |
5 |
Hóa học 11 |
Chuẩn (4 l) |
128/5 |
Hóa 6, Anh 9 |
T.Anh 10 |
Chuẩn (7 l) |
215/9 |
|||
T.Sáu -10/4/2015 |
5 |
Giải tích 12 |
Nâng cao (2 l) |
71/3 |
Toán 3 |
Tuần 33 T.Tư-15/4/2015 |
5 |
Hình học 10 |
Chuẩn (7 l ) |
215/9 |
Toán 8, Địa 2 |
T.Sáu - 17/4/2015 |
5 |
Hình học 11 |
Cả khối (7 l) |
254/10 |
Toán 11 |
Tuần 34 T.Tư-22/4/2015 |
5 |
Giải tích 11 |
Chuẩn, chuyên(5l) |
160/6 |
Toán 11 |
Tuần 35 T.Tư -29/4/2015 |
5 |
Đại số 10 |
Chuẩn (7 l) |
215/9 |
Toán 9 |
Ghi chú:
1. Các tiết kiểm tra định kỳ không có trong lịch này được giáo viên bộ môn tự tổ chức kiểm tra tại lớp.
Ngày 18/3/2015
Lãnh đạo